Lịch âm 2019 - Lịch Vạn Niên 2019

Kỷ Hợi 2019

Ngày Dương Lịch: 5-2-2019

Ngày Âm Lịch: 1-1-2019

Năm 2019 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2019 Âm Lịch không phải năm Nhuận.

Năm 2019 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.

Người sinh năm 2019 âm lịch có mệnh: Mộc.

THÁNG 1 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3125
01
26/11
Mậu Tuất
02
27
Kỷ Hợi
03
28
Canh Tý
04
29
Tân Sửu
05
30
Nhâm Dần
08
3
Ất Tỵ
10
5
Đinh Mùi
12
7
Kỷ Dậu
14
9
Tân Hợi
15
10
Nhâm Tý
16
11
Quý Sửu
17
12
Giáp Dần
18
13
Ất Mão
19
14
Bính Thìn
20
15
Đinh Tỵ
21
16
Mậu Ngọ
22
17
Kỷ Mùi
23
18
Canh Thân
24
19
Tân Dậu
25
20
Nhâm Tuất
26
21
Quý Hợi
29
24
Bính Dần
30
25
Đinh Mão
31
26
Mậu Thìn
0127
0228
0329

THÁNG 2 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2823
2924
3025
3126
01
27/12
Kỷ Tỵ
02
28
Canh Ngọ
04
30
Nhâm Thân
05
1/1
Quý Dậu
06
2
Giáp Tuất
07
3
Ất Hợi
08
4
Bính Tý
09
5
Đinh Sửu
11
7
Kỷ Mão
12
8
Canh Thìn
13
9
Tân Tỵ
15
11
Quý Mùi
16
12
Giáp Thân
17
13
Ất Dậu
18
14
Bính Tuất
19
15
Đinh Hợi
20
16
Mậu Tý
21
17
Kỷ Sửu
22
18
Canh Dần
23
19
Tân Mão
24
20
Nhâm Thìn
25
21
Quý Tỵ
26
22
Giáp Ngọ
28
24
Bính Thân
0125
0226
0327

THÁNG 3 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2521
2622
2723
2824
02
26
Mậu Tuất
04
28
Canh Tý
05
29
Tân Sửu
06
1/2
Nhâm Dần
09
4
Ất Tỵ
10
5
Bính Ngọ
11
6
Đinh Mùi
12
7
Mậu Thân
13
8
Kỷ Dậu
14
9
Canh Tuất
15
10
Tân Hợi
16
11
Nhâm Tý
19
14
Ất Mão
21
16
Đinh Tỵ
23
18
Kỷ Mùi
24
19
Canh Thân
25
20
Tân Dậu
29
24
Ất Sửu
30
25
Bính Dần
31
26
Đinh Mão
0127
0228
0329
0430
0501
0602
0703

THÁNG 4 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
01
27/2
Mậu Thìn
02
28
Kỷ Tỵ
03
29
Canh Ngọ
04
30
Tân Mùi
05
1/3
Nhâm Thân
06
2
Quý Dậu
07
3
Giáp Tuất
08
4
Ất Hợi
09
5
Bính Tý
11
7
Mậu Dần
12
8
Kỷ Mão
13
9
Canh Thìn
15
11
Nhâm Ngọ
16
12
Quý Mùi
17
13
Giáp Thân
18
14
Ất Dậu
19
15
Bính Tuất
20
16
Đinh Hợi
22
18
Kỷ Sửu
23
19
Canh Dần
24
20
Tân Mão
26
22
Quý Tỵ
27
23
Giáp Ngọ
28
24
Ất Mùi
0127
0228
0329
0430
0501

THÁNG 5 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2925
3026
02
28
Kỷ Hợi
03
29
Canh Tý
04
30
Tân Sửu
05
1/4
Nhâm Dần
08
4
Ất Tỵ
09
5
Bính Ngọ
10
6
Đinh Mùi
11
7
Mậu Thân
12
8
Kỷ Dậu
13
9
Canh Tuất
16
12
Quý Sửu
17
13
Giáp Dần
18
14
Ất Mão
20
16
Đinh Tỵ
21
17
Mậu Ngọ
22
18
Kỷ Mùi
23
19
Canh Thân
24
20
Tân Dậu
25
21
Nhâm Tuất
26
22
Quý Hợi
27
23
Giáp Tý
28
24
Ất Sửu
29
25
Bính Dần
30
26
Đinh Mão
31
27
Mậu Thìn
0128
0229

THÁNG 6 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2723
2824
2925
3026
3127
02
29
Canh Ngọ
03
1/5
Tân Mùi
04
2
Nhâm Thân
06
4
Giáp Tuất
07
5
Ất Hợi
08
6
Bính Tý
09
7
Đinh Sửu
10
8
Mậu Dần
11
9
Kỷ Mão
12
10
Canh Thìn
13
11
Tân Tỵ
14
12
Nhâm Ngọ
15
13
Quý Mùi
16
14
Giáp Thân
17
15
Ất Dậu
18
16
Bính Tuất
19
17
Đinh Hợi
20
18
Mậu Tý
22
20
Canh Dần
23
21
Tân Mão
24
22
Nhâm Thìn
25
23
Quý Tỵ
26
24
Giáp Ngọ
27
25
Ất Mùi
29
27
Đinh Dậu
30
28
Mậu Tuất
0129
0230
0301
0402
0503
0604
0705

THÁNG 7 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
03
1/6
Tân Sửu
04
2
Nhâm Dần
05
3
Quý Mão
06
4
Giáp Thìn
07
5
Ất Tỵ
08
6
Bính Ngọ
09
7
Đinh Mùi
10
8
Mậu Thân
11
9
Kỷ Dậu
12
10
Canh Tuất
13
11
Tân Hợi
14
12
Nhâm Tý
16
14
Giáp Dần
18
16
Bính Thìn
19
17
Đinh Tỵ
20
18
Mậu Ngọ
21
19
Kỷ Mùi
22
20
Canh Thân
23
21
Tân Dậu
24
22
Nhâm Tuất
25
23
Quý Hợi
26
24
Giáp Tý
29
27
Đinh Mão
30
28
Mậu Thìn
31
29
Kỷ Tỵ
0101
0202
0303
0404

THÁNG 8 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2927
3028
3129
02
2
Tân Mùi
03
3
Nhâm Thân
04
4
Quý Dậu
05
5
Giáp Tuất
06
6
Ất Hợi
07
7
Bính Tý
08
8
Đinh Sửu
09
9
Mậu Dần
10
10
Kỷ Mão
11
11
Canh Thìn
12
12
Tân Tỵ
13
13
Nhâm Ngọ
14
14
Quý Mùi
16
16
Ất Dậu
17
17
Bính Tuất
18
18
Đinh Hợi
21
21
Canh Dần
22
22
Tân Mão
23
23
Nhâm Thìn
24
24
Quý Tỵ
25
25
Giáp Ngọ
26
26
Ất Mùi
27
27
Bính Thân
28
28
Đinh Dậu
29
29
Mậu Tuất
30
1/8
Kỷ Hợi
0103

THÁNG 9 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2626
2727
2828
2929
3001
3102
01
3/8
Tân Sửu
03
5
Quý Mão
04
6
Giáp Thìn
05
7
Ất Tỵ
06
8
Bính Ngọ
08
10
Mậu Thân
09
11
Kỷ Dậu
11
13
Tân Hợi
14
16
Giáp Dần
15
17
Ất Mão
16
18
Bính Thìn
17
19
Đinh Tỵ
18
20
Mậu Ngọ
19
21
Kỷ Mùi
21
23
Tân Dậu
22
24
Nhâm Tuất
23
25
Quý Hợi
24
26
Giáp Tý
25
27
Ất Sửu
26
28
Bính Dần
27
29
Đinh Mão
28
30
Mậu Thìn
29
1/9
Kỷ Tỵ
30
2
Canh Ngọ
0103
0204
0305
0406
0507
0608

THÁNG 10 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3002
03
5
Quý Dậu
04
6
Giáp Tuất
05
7
Ất Hợi
06
8
Bính Tý
07
9
Đinh Sửu
08
10
Mậu Dần
09
11
Kỷ Mão
11
13
Tân Tỵ
12
14
Nhâm Ngọ
13
15
Quý Mùi
16
18
Bính Tuất
17
19
Đinh Hợi
18
20
Mậu Tý
19
21
Kỷ Sửu
21
23
Tân Mão
22
24
Nhâm Thìn
23
25
Quý Tỵ
24
26
Giáp Ngọ
25
27
Ất Mùi
26
28
Bính Thân
27
29
Đinh Dậu
28
1/10
Mậu Tuất
29
2
Kỷ Hợi
30
3
Canh Tý
31
4
Tân Sửu
0105
0206
0307

THÁNG 11 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2801
2902
3003
3104
01
5/10
Nhâm Dần
02
6
Quý Mão
03
7
Giáp Thìn
04
8
Ất Tỵ
05
9
Bính Ngọ
06
10
Đinh Mùi
07
11
Mậu Thân
08
12
Kỷ Dậu
10
14
Tân Hợi
11
15
Nhâm Tý
12
16
Quý Sửu
13
17
Giáp Dần
14
18
Ất Mão
15
19
Bính Thìn
16
20
Đinh Tỵ
17
21
Mậu Ngọ
21
25
Nhâm Tuất
22
26
Quý Hợi
24
28
Ất Sửu
25
29
Bính Dần
26
1/11
Đinh Mão
27
2
Mậu Thìn
28
3
Kỷ Tỵ
29
4
Canh Ngọ
30
5
Tân Mùi
0106

THÁNG 12 NĂM 2019

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2529
2601
2702
2803
2904
3005
02
7
Quý Dậu
03
8
Giáp Tuất
04
9
Ất Hợi
05
10
Bính Tý
07
12
Mậu Dần
08
13
Kỷ Mão
09
14
Canh Thìn
10
15
Tân Tỵ
11
16
Nhâm Ngọ
12
17
Quý Mùi
13
18
Giáp Thân
14
19
Ất Dậu
15
20
Bính Tuất
16
21
Đinh Hợi
17
22
Mậu Tý
18
23
Kỷ Sửu
21
26
Nhâm Thìn
23
28
Giáp Ngọ
24
29
Ất Mùi
25
30
Bính Thân
26
1/12
Đinh Dậu
27
2
Mậu Tuất
28
3
Kỷ Hợi
29
4
Canh Tý
30
5
Tân Sửu
31
6
Nhâm Dần
0107
0208
0309
0410
0511

Xem lịch âm các tháng khác của năm 2019