Lịch âm 2032 - Lịch Vạn Niên 2032

Nhâm Tý 2032

Ngày Dương Lịch: 11-2-2032

Ngày Âm Lịch: 1-1-2032

Năm 2032 Dương Lịch là năm Nhuận. Năm 2032 Âm Lịch không phải năm Nhuận.

Năm 2032 dương lịch có tổng cộng 366 ngày.

Người sinh năm 2032 âm lịch có mệnh: Mộc.

THÁNG 1 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2916
3017
3118
01
19/11
Bính Ngọ
02
20
Đinh Mùi
03
21
Mậu Thân
04
22
Kỷ Dậu
05
23
Canh Tuất
08
26
Quý Sửu
10
28
Ất Mão
11
29
Bính Thìn
12
30
Đinh Tỵ
13
1/12
Mậu Ngọ
14
2
Kỷ Mùi
15
3
Canh Thân
16
4
Tân Dậu
17
5
Nhâm Tuất
18
6
Quý Hợi
19
7
Giáp Tý
20
8
Ất Sửu
21
9
Bính Dần
22
10
Đinh Mão
23
11
Mậu Thìn
24
12
Kỷ Tỵ
25
13
Canh Ngọ
26
14
Tân Mùi
27
15
Nhâm Thân
28
16
Quý Dậu
29
17
Giáp Tuất
30
18
Ất Hợi
31
19
Bính Tý
0120

THÁNG 2 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2614
2715
2816
2917
3018
3119
01
20/12
Đinh Sửu
02
21
Mậu Dần
05
24
Tân Tỵ
06
25
Nhâm Ngọ
07
26
Quý Mùi
08
27
Giáp Thân
09
28
Ất Dậu
10
29
Bính Tuất
11
1/1
Đinh Hợi
12
2
Mậu Tý
13
3
Kỷ Sửu
15
5
Tân Mão
17
7
Quý Tỵ
18
8
Giáp Ngọ
19
9
Ất Mùi
20
10
Bính Thân
21
11
Đinh Dậu
22
12
Mậu Tuất
23
13
Kỷ Hợi
24
14
Canh Tý
25
15
Tân Sửu
26
16
Nhâm Dần
28
18
Giáp Thìn
29
19
Ất Tỵ
0120
0221
0322
0423
0524
0625
0726

THÁNG 3 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
02
21
Đinh Mùi
04
23
Kỷ Dậu
05
24
Canh Tuất
06
25
Tân Hợi
07
26
Nhâm Tý
09
28
Giáp Dần
10
29
Ất Mão
11
1/2
Bính Thìn
13
3
Mậu Ngọ
14
4
Kỷ Mùi
15
5
Canh Thân
16
6
Tân Dậu
17
7
Nhâm Tuất
19
9
Giáp Tý
21
11
Bính Dần
23
13
Mậu Thìn
24
14
Kỷ Tỵ
29
19
Giáp Tuất
30
20
Ất Hợi
31
21
Bính Tý
0122
0223
0324
0425

THÁNG 4 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2919
3020
3121
01
22/2
Đinh Sửu
02
23
Mậu Dần
03
24
Kỷ Mão
04
25
Canh Thìn
05
26
Tân Tỵ
06
27
Nhâm Ngọ
07
28
Quý Mùi
08
29
Giáp Thân
09
30
Ất Dậu
10
1/3
Bính Tuất
11
2
Đinh Hợi
12
3
Mậu Tý
13
4
Kỷ Sửu
14
5
Canh Dần
16
7
Nhâm Thìn
17
8
Quý Tỵ
18
9
Giáp Ngọ
20
11
Bính Thân
22
13
Mậu Tuất
23
14
Kỷ Hợi
24
15
Canh Tý
26
17
Nhâm Dần
27
18
Quý Mão
28
19
Giáp Thìn
0122
0223

THÁNG 5 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2617
2718
2819
2920
3021
02
23
Mậu Thân
03
24
Kỷ Dậu
04
25
Canh Tuất
05
26
Tân Hợi
08
29
Giáp Dần
09
1/4
Ất Mão
10
2
Bính Thìn
11
3
Đinh Tỵ
12
4
Mậu Ngọ
13
5
Kỷ Mùi
16
8
Nhâm Tuất
17
9
Quý Hợi
18
10
Giáp Tý
20
12
Bính Dần
21
13
Đinh Mão
22
14
Mậu Thìn
23
15
Kỷ Tỵ
24
16
Canh Ngọ
25
17
Tân Mùi
26
18
Nhâm Thân
27
19
Quý Dậu
28
20
Giáp Tuất
29
21
Ất Hợi
30
22
Bính Tý
31
23
Đinh Sửu
0124
0225
0326
0427
0528
0629

THÁNG 6 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3123
02
25
Kỷ Mão
03
26
Canh Thìn
04
27
Tân Tỵ
06
29
Quý Mùi
07
30
Giáp Thân
08
1/5
Ất Dậu
09
2
Bính Tuất
10
3
Đinh Hợi
11
4
Mậu Tý
12
5
Kỷ Sửu
13
6
Canh Dần
14
7
Tân Mão
15
8
Nhâm Thìn
16
9
Quý Tỵ
17
10
Giáp Ngọ
18
11
Ất Mùi
19
12
Bính Thân
20
13
Đinh Dậu
22
15
Kỷ Hợi
23
16
Canh Tý
24
17
Tân Sửu
25
18
Nhâm Dần
26
19
Quý Mão
27
20
Giáp Thìn
29
22
Bính Ngọ
30
23
Đinh Mùi
0124
0225
0326
0427

THÁNG 7 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2821
2922
3023
03
26
Canh Tuất
04
27
Tân Hợi
05
28
Nhâm Tý
06
29
Quý Sửu
07
1/6
Giáp Dần
08
2
Ất Mão
09
3
Bính Thìn
10
4
Đinh Tỵ
11
5
Mậu Ngọ
12
6
Kỷ Mùi
13
7
Canh Thân
14
8
Tân Dậu
16
10
Quý Hợi
18
12
Ất Sửu
19
13
Bính Dần
20
14
Đinh Mão
21
15
Mậu Thìn
22
16
Kỷ Tỵ
23
17
Canh Ngọ
24
18
Tân Mùi
25
19
Nhâm Thân
26
20
Quý Dậu
29
23
Bính Tý
30
24
Đinh Sửu
31
25
Mậu Dần
0126

THÁNG 8 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2620
2721
2822
2923
3024
3125
02
27
Canh Thìn
03
28
Tân Tỵ
04
29
Nhâm Ngọ
05
30
Quý Mùi
06
1/7
Giáp Thân
07
2
Ất Dậu
08
3
Bính Tuất
09
4
Đinh Hợi
10
5
Mậu Tý
11
6
Kỷ Sửu
12
7
Canh Dần
13
8
Tân Mão
14
9
Nhâm Thìn
15
10
Quý Tỵ
16
11
Giáp Ngọ
17
12
Ất Mùi
18
13
Bính Thân
21
16
Kỷ Hợi
22
17
Canh Tý
23
18
Tân Sửu
24
19
Nhâm Dần
25
20
Quý Mão
26
21
Giáp Thìn
27
22
Ất Tỵ
28
23
Bính Ngọ
29
24
Đinh Mùi
30
25
Mậu Thân
31
26
Kỷ Dậu
0127
0228
0329
0430
0501

THÁNG 9 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3025
3126
01
27/7
Canh Tuất
03
29
Nhâm Tý
04
30
Quý Sửu
05
1/8
Giáp Dần
08
4
Đinh Tỵ
09
5
Mậu Ngọ
11
7
Canh Thân
14
10
Quý Hợi
15
11
Giáp Tý
16
12
Ất Sửu
17
13
Bính Dần
18
14
Đinh Mão
21
17
Canh Ngọ
22
18
Tân Mùi
23
19
Nhâm Thân
24
20
Quý Dậu
25
21
Giáp Tuất
26
22
Ất Hợi
28
24
Đinh Sửu
29
25
Mậu Dần
30
26
Kỷ Mão
0127
0228
0329

THÁNG 10 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2723
2824
2925
3026
03
29
Nhâm Ngọ
04
1/9
Quý Mùi
05
2
Giáp Thân
06
3
Ất Dậu
07
4
Bính Tuất
08
5
Đinh Hợi
09
6
Mậu Tý
11
8
Canh Dần
12
9
Tân Mão
13
10
Nhâm Thìn
16
13
Ất Mùi
17
14
Bính Thân
18
15
Đinh Dậu
19
16
Mậu Tuất
21
18
Canh Tý
22
19
Tân Sửu
23
20
Nhâm Dần
24
21
Quý Mão
25
22
Giáp Thìn
26
23
Ất Tỵ
27
24
Bính Ngọ
28
25
Đinh Mùi
29
26
Mậu Thân
30
27
Kỷ Dậu
31
28
Canh Tuất
0129
0230
0301
0402
0503
0604
0705

THÁNG 11 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
01
29/9
Tân Hợi
02
30
Nhâm Tý
03
1/10
Quý Sửu
04
2
Giáp Dần
05
3
Ất Mão
06
4
Bính Thìn
07
5
Đinh Tỵ
08
6
Mậu Ngọ
10
8
Canh Thân
11
9
Tân Dậu
12
10
Nhâm Tuất
13
11
Quý Hợi
14
12
Giáp Tý
15
13
Ất Sửu
16
14
Bính Dần
17
15
Đinh Mão
21
19
Tân Mùi
22
20
Nhâm Thân
24
22
Giáp Tuất
25
23
Ất Hợi
26
24
Bính Tý
27
25
Đinh Sửu
28
26
Mậu Dần
29
27
Kỷ Mão
30
28
Canh Thìn
0129
0230
0301
0402
0503

THÁNG 12 NĂM 2032

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2927
3028
02
30
Nhâm Ngọ
03
1/11
Quý Mùi
04
2
Giáp Thân
05
3
Ất Dậu
07
5
Đinh Hợi
08
6
Mậu Tý
09
7
Kỷ Sửu
10
8
Canh Dần
11
9
Tân Mão
12
10
Nhâm Thìn
13
11
Quý Tỵ
14
12
Giáp Ngọ
15
13
Ất Mùi
16
14
Bính Thân
17
15
Đinh Dậu
18
16
Mậu Tuất
21
19
Tân Sửu
23
21
Quý Mão
24
22
Giáp Thìn
25
23
Ất Tỵ
26
24
Bính Ngọ
27
25
Đinh Mùi
28
26
Mậu Thân
29
27
Kỷ Dậu
30
28
Canh Tuất
31
29
Tân Hợi
0101
0202

Xem lịch âm các tháng khác của năm 2032