Lịch âm 2031 - Lịch Vạn Niên 2031

Tân Hợi 2031

Ngày Dương Lịch: 23-1-2031

Ngày Âm Lịch: 1-1-2031

Năm 2031 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2031 Âm Lịch là năm Nhuận.

Năm 2031 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.

Người sinh năm 2031 âm lịch có mệnh: Kim.

THÁNG 1 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3006
3107
01
8/12
Tân Sửu
02
9
Nhâm Dần
03
10
Quý Mão
04
11
Giáp Thìn
05
12
Ất Tỵ
08
15
Mậu Thân
10
17
Canh Tuất
12
19
Nhâm Tý
14
21
Giáp Dần
15
22
Ất Mão
17
24
Đinh Tỵ
18
25
Mậu Ngọ
19
26
Kỷ Mùi
20
27
Canh Thân
21
28
Tân Dậu
22
29
Nhâm Tuất
23
1/1
Quý Hợi
24
2
Giáp Tý
25
3
Ất Sửu
26
4
Bính Dần
29
7
Kỷ Tỵ
30
8
Canh Ngọ
31
9
Tân Mùi
0110
0211

THÁNG 2 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2705
2806
2907
3008
3109
01
10/1
Nhâm Thân
02
11
Quý Dậu
04
13
Ất Hợi
05
14
Bính Tý
06
15
Đinh Sửu
07
16
Mậu Dần
08
17
Kỷ Mão
09
18
Canh Thìn
10
19
Tân Tỵ
11
20
Nhâm Ngọ
12
21
Quý Mùi
13
22
Giáp Thân
15
24
Bính Tuất
16
25
Đinh Hợi
17
26
Mậu Tý
18
27
Kỷ Sửu
19
28
Canh Dần
20
29
Tân Mão
21
1/2
Nhâm Thìn
23
3
Giáp Ngọ
24
4
Ất Mùi
25
5
Bính Thân
26
6
Đinh Dậu
28
8
Kỷ Hợi
0109
0210

THÁNG 3 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2404
2505
2606
2707
2808
02
10
Tân Sửu
05
13
Giáp Thìn
06
14
Ất Tỵ
09
17
Mậu Thân
10
18
Kỷ Dậu
11
19
Canh Tuất
12
20
Tân Hợi
13
21
Nhâm Tý
14
22
Quý Sửu
15
23
Giáp Dần
16
24
Ất Mão
17
25
Bính Thìn
19
27
Mậu Ngọ
21
29
Canh Thân
23
1/3
Nhâm Tuất
24
2
Quý Hợi
25
3
Giáp Tý
29
7
Mậu Thìn
30
8
Kỷ Tỵ
31
9
Canh Ngọ
0110
0211
0312
0413
0514
0615

THÁNG 4 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3109
02
11
Nhâm Thân
03
12
Quý Dậu
04
13
Giáp Tuất
05
14
Ất Hợi
06
15
Bính Tý
07
16
Đinh Sửu
08
17
Mậu Dần
09
18
Kỷ Mão
10
19
Canh Thìn
11
20
Tân Tỵ
12
21
Nhâm Ngọ
13
22
Quý Mùi
14
23
Giáp Thân
15
24
Ất Dậu
16
25
Bính Tuất
17
26
Đinh Hợi
18
27
Mậu Tý
19
28
Kỷ Sửu
20
29
Canh Dần
21
1/3 (Nhuận)
Tân Mão
22
2
Nhâm Thìn
23
3
Quý Tỵ
24
4
Giáp Ngọ
26
6
Bính Thân
27
7
Đinh Dậu
28
8
Mậu Tuất
0111
0212
0313
0414

THÁNG 5 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2808
2909
3010
02
12
Nhâm Dần
03
13
Quý Mão
04
14
Giáp Thìn
05
15
Ất Tỵ
08
18
Mậu Thân
09
19
Kỷ Dậu
10
20
Canh Tuất
11
21
Tân Hợi
12
22
Nhâm Tý
13
23
Quý Sửu
16
26
Bính Thìn
17
27
Đinh Tỵ
18
28
Mậu Ngọ
20
30
Canh Thân
21
1/4
Tân Dậu
22
2
Nhâm Tuất
23
3
Quý Hợi
24
4
Giáp Tý
25
5
Ất Sửu
26
6
Bính Dần
27
7
Đinh Mão
28
8
Mậu Thìn
29
9
Kỷ Tỵ
30
10
Canh Ngọ
31
11
Tân Mùi
0112

THÁNG 6 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2606
2707
2808
2909
3010
3111
02
13
Quý Dậu
03
14
Giáp Tuất
04
15
Ất Hợi
06
17
Đinh Sửu
07
18
Mậu Dần
08
19
Kỷ Mão
09
20
Canh Thìn
10
21
Tân Tỵ
11
22
Nhâm Ngọ
12
23
Quý Mùi
13
24
Giáp Thân
14
25
Ất Dậu
15
26
Bính Tuất
16
27
Đinh Hợi
17
28
Mậu Tý
18
29
Kỷ Sửu
19
30
Canh Dần
20
1/5
Tân Mão
22
3
Quý Tỵ
23
4
Giáp Ngọ
24
5
Ất Mùi
25
6
Bính Thân
26
7
Đinh Dậu
27
8
Mậu Tuất
29
10
Canh Tý
30
11
Tân Sửu
0112
0213
0314
0415
0516
0617

THÁNG 7 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3011
03
14
Giáp Thìn
04
15
Ất Tỵ
05
16
Bính Ngọ
06
17
Đinh Mùi
07
18
Mậu Thân
08
19
Kỷ Dậu
09
20
Canh Tuất
10
21
Tân Hợi
11
22
Nhâm Tý
12
23
Quý Sửu
13
24
Giáp Dần
14
25
Ất Mão
16
27
Đinh Tỵ
18
29
Kỷ Mùi
19
1/6
Canh Thân
20
2
Tân Dậu
21
3
Nhâm Tuất
22
4
Quý Hợi
23
5
Giáp Tý
24
6
Ất Sửu
25
7
Bính Dần
26
8
Đinh Mão
29
11
Canh Ngọ
30
12
Tân Mùi
31
13
Nhâm Thân
0114
0215
0316

THÁNG 8 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2810
2911
3012
3113
02
15
Giáp Tuất
03
16
Ất Hợi
04
17
Bính Tý
05
18
Đinh Sửu
06
19
Mậu Dần
07
20
Kỷ Mão
08
21
Canh Thìn
09
22
Tân Tỵ
10
23
Nhâm Ngọ
11
24
Quý Mùi
12
25
Giáp Thân
13
26
Ất Dậu
14
27
Bính Tuất
15
28
Đinh Hợi
16
29
Mậu Tý
17
30
Kỷ Sửu
18
1/7
Canh Dần
21
4
Quý Tỵ
22
5
Giáp Ngọ
23
6
Ất Mùi
24
7
Bính Thân
25
8
Đinh Dậu
26
9
Mậu Tuất
27
10
Kỷ Hợi
28
11
Canh Tý
29
12
Tân Sửu
30
13
Nhâm Dần
31
14
Quý Mão
0115
0216
0317
0418
0519
0620
0721

THÁNG 9 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
03
17
Bính Ngọ
04
18
Đinh Mùi
05
19
Mậu Thân
06
20
Kỷ Dậu
08
22
Tân Hợi
09
23
Nhâm Tý
11
25
Giáp Dần
13
27
Bính Thìn
14
28
Đinh Tỵ
15
29
Mậu Ngọ
16
30
Kỷ Mùi
17
1/8
Canh Thân
19
3
Nhâm Tuất
21
5
Giáp Tý
22
6
Ất Sửu
23
7
Bính Dần
24
8
Đinh Mão
26
10
Kỷ Tỵ
27
11
Canh Ngọ
28
12
Tân Mùi
29
13
Nhâm Thân
30
14
Quý Dậu
0115
0216
0317
0418
0519

THÁNG 10 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2913
3014
03
17
Bính Tý
04
18
Đinh Sửu
05
19
Mậu Dần
06
20
Kỷ Mão
07
21
Canh Thìn
08
22
Tân Tỵ
09
23
Nhâm Ngọ
11
25
Giáp Thân
12
26
Ất Dậu
13
27
Bính Tuất
16
1/9
Kỷ Sửu
17
2
Canh Dần
18
3
Tân Mão
19
4
Nhâm Thìn
21
6
Giáp Ngọ
22
7
Ất Mùi
23
8
Bính Thân
24
9
Đinh Dậu
25
10
Mậu Tuất
26
11
Kỷ Hợi
27
12
Canh Tý
28
13
Tân Sửu
29
14
Nhâm Dần
30
15
Quý Mão
31
16
Giáp Thìn
0117
0218

THÁNG 11 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2712
2813
2914
3015
3116
01
17/9
Ất Tỵ
02
18
Bính Ngọ
03
19
Đinh Mùi
04
20
Mậu Thân
05
21
Kỷ Dậu
06
22
Canh Tuất
07
23
Tân Hợi
08
24
Nhâm Tý
10
26
Giáp Dần
11
27
Ất Mão
12
28
Bính Thìn
13
29
Đinh Tỵ
14
30
Mậu Ngọ
15
1/10
Kỷ Mùi
16
2
Canh Thân
17
3
Tân Dậu
21
7
Ất Sửu
22
8
Bính Dần
24
10
Mậu Thìn
25
11
Kỷ Tỵ
26
12
Canh Ngọ
27
13
Tân Mùi
28
14
Nhâm Thân
29
15
Quý Dậu
30
16
Giáp Tuất
0117
0218
0319
0420
0521
0622
0723

THÁNG 12 NĂM 2031

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
02
18
Bính Tý
03
19
Đinh Sửu
04
20
Mậu Dần
05
21
Kỷ Mão
07
23
Tân Tỵ
08
24
Nhâm Ngọ
09
25
Quý Mùi
10
26
Giáp Thân
11
27
Ất Dậu
12
28
Bính Tuất
13
29
Đinh Hợi
14
1/11
Mậu Tý
15
2
Kỷ Sửu
16
3
Canh Dần
17
4
Tân Mão
18
5
Nhâm Thìn
21
8
Ất Mùi
23
10
Đinh Dậu
24
11
Mậu Tuất
25
12
Kỷ Hợi
26
13
Canh Tý
27
14
Tân Sửu
28
15
Nhâm Dần
29
16
Quý Mão
30
17
Giáp Thìn
31
18
Ất Tỵ
0119
0220
0321
0422

Xem lịch âm các tháng khác của năm 2031