Lịch âm 2030 - Lịch Vạn Niên 2030

Canh Tuất 2030

Ngày Dương Lịch: 2-2-2030

Ngày Âm Lịch: 1-1-2030

Năm 2030 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2030 Âm Lịch không phải năm Nhuận.

Năm 2030 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.

Người sinh năm 2030 âm lịch có mệnh: Kim.

THÁNG 1 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3127
01
28/11
Bính Thân
02
29
Đinh Dậu
03
30
Mậu Tuất
04
1/12
Kỷ Hợi
05
2
Canh Tý
08
5
Quý Mão
10
7
Ất Tỵ
12
9
Đinh Mùi
14
11
Kỷ Dậu
15
12
Canh Tuất
16
13
Tân Hợi
17
14
Nhâm Tý
18
15
Quý Sửu
19
16
Giáp Dần
20
17
Ất Mão
21
18
Bính Thìn
22
19
Đinh Tỵ
23
20
Mậu Ngọ
24
21
Kỷ Mùi
25
22
Canh Thân
27
24
Nhâm Tuất
28
25
Quý Hợi
29
26
Giáp Tý
30
27
Ất Sửu
31
28
Bính Dần
0129
0201
0302

THÁNG 2 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2825
2926
3027
3128
01
29/12
Đinh Mão
02
1/1
Mậu Thìn
04
3
Canh Ngọ
05
4
Tân Mùi
06
5
Nhâm Thân
08
7
Giáp Tuất
09
8
Ất Hợi
10
9
Bính Tý
11
10
Đinh Sửu
12
11
Mậu Dần
13
12
Kỷ Mão
15
14
Tân Tỵ
16
15
Nhâm Ngọ
17
16
Quý Mùi
18
17
Giáp Thân
19
18
Ất Dậu
20
19
Bính Tuất
21
20
Đinh Hợi
22
21
Mậu Tý
23
22
Kỷ Sửu
24
23
Canh Dần
25
24
Tân Mão
26
25
Nhâm Thìn
28
27
Giáp Ngọ
0128
0229
0330

THÁNG 3 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2524
2625
2726
2827
02
29
Bính Thân
04
1/2
Mậu Tuất
06
3
Canh Tý
07
4
Tân Sửu
09
6
Quý Mão
10
7
Giáp Thìn
11
8
Ất Tỵ
12
9
Bính Ngọ
13
10
Đinh Mùi
14
11
Mậu Thân
16
13
Canh Tuất
17
14
Tân Hợi
19
16
Quý Sửu
21
18
Ất Mão
23
20
Đinh Tỵ
24
21
Mậu Ngọ
25
22
Kỷ Mùi
29
26
Quý Hợi
30
27
Giáp Tý
31
28
Ất Sửu
0129
0230
0301
0402
0503
0604
0705

THÁNG 4 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
01
29/2
Bính Dần
02
30
Đinh Mão
03
1/3
Mậu Thìn
04
2
Kỷ Tỵ
05
3
Canh Ngọ
06
4
Tân Mùi
07
5
Nhâm Thân
09
7
Giáp Tuất
10
8
Ất Hợi
11
9
Bính Tý
12
10
Đinh Sửu
13
11
Mậu Dần
14
12
Kỷ Mão
15
13
Canh Thìn
16
14
Tân Tỵ
17
15
Nhâm Ngọ
18
16
Quý Mùi
19
17
Giáp Thân
20
18
Ất Dậu
22
20
Đinh Hợi
23
21
Mậu Tý
24
22
Kỷ Sửu
26
24
Tân Mão
27
25
Nhâm Thìn
28
26
Quý Tỵ
0129
0201
0302
0403
0504

THÁNG 5 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2927
3028
02
1/4
Đinh Dậu
03
2
Mậu Tuất
04
3
Kỷ Hợi
05
4
Canh Tý
08
7
Quý Mão
09
8
Giáp Thìn
10
9
Ất Tỵ
11
10
Bính Ngọ
12
11
Đinh Mùi
13
12
Mậu Thân
16
15
Tân Hợi
17
16
Nhâm Tý
18
17
Quý Sửu
20
19
Ất Mão
21
20
Bính Thìn
22
21
Đinh Tỵ
23
22
Mậu Ngọ
24
23
Kỷ Mùi
25
24
Canh Thân
26
25
Tân Dậu
27
26
Nhâm Tuất
28
27
Quý Hợi
29
28
Giáp Tý
30
29
Ất Sửu
31
30
Bính Dần
0101
0202

THÁNG 6 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2726
2827
2928
3029
3130
02
2
Mậu Thìn
03
3
Kỷ Tỵ
04
4
Canh Ngọ
06
6
Nhâm Thân
07
7
Quý Dậu
08
8
Giáp Tuất
09
9
Ất Hợi
10
10
Bính Tý
11
11
Đinh Sửu
12
12
Mậu Dần
13
13
Kỷ Mão
14
14
Canh Thìn
15
15
Tân Tỵ
16
16
Nhâm Ngọ
17
17
Quý Mùi
18
18
Giáp Thân
19
19
Ất Dậu
20
20
Bính Tuất
22
22
Mậu Tý
23
23
Kỷ Sửu
24
24
Canh Dần
25
25
Tân Mão
26
26
Nhâm Thìn
27
27
Quý Tỵ
29
29
Ất Mùi
30
30
Bính Thân
0101
0202
0303
0404
0505
0606
0707

THÁNG 7 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
03
3
Kỷ Hợi
04
4
Canh Tý
05
5
Tân Sửu
06
6
Nhâm Dần
07
7
Quý Mão
08
8
Giáp Thìn
09
9
Ất Tỵ
10
10
Bính Ngọ
11
11
Đinh Mùi
12
12
Mậu Thân
13
13
Kỷ Dậu
14
14
Canh Tuất
16
16
Nhâm Tý
18
18
Giáp Dần
19
19
Ất Mão
20
20
Bính Thìn
21
21
Đinh Tỵ
22
22
Mậu Ngọ
23
23
Kỷ Mùi
24
24
Canh Thân
25
25
Tân Dậu
26
26
Nhâm Tuất
29
29
Ất Sửu
30
1/7
Bính Dần
31
2
Đinh Mão
0103
0204
0305
0406

THÁNG 8 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2929
3001
3102
02
4
Kỷ Tỵ
03
5
Canh Ngọ
04
6
Tân Mùi
05
7
Nhâm Thân
06
8
Quý Dậu
07
9
Giáp Tuất
08
10
Ất Hợi
09
11
Bính Tý
10
12
Đinh Sửu
11
13
Mậu Dần
12
14
Kỷ Mão
14
16
Tân Tỵ
15
17
Nhâm Ngọ
16
18
Quý Mùi
17
19
Giáp Thân
18
20
Ất Dậu
21
23
Mậu Tý
22
24
Kỷ Sửu
23
25
Canh Dần
24
26
Tân Mão
25
27
Nhâm Thìn
26
28
Quý Tỵ
27
29
Giáp Ngọ
28
30
Ất Mùi
29
1/8
Bính Thân
31
3
Mậu Tuất
0104

THÁNG 9 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2628
2729
2830
2901
3002
3103
01
4/8
Kỷ Hợi
03
6
Tân Sửu
04
7
Nhâm Dần
05
8
Quý Mão
08
11
Bính Ngọ
09
12
Đinh Mùi
11
14
Kỷ Dậu
13
16
Tân Hợi
14
17
Nhâm Tý
15
18
Quý Sửu
16
19
Giáp Dần
17
20
Ất Mão
18
21
Bính Thìn
19
22
Đinh Tỵ
21
24
Kỷ Mùi
22
25
Canh Thân
23
26
Tân Dậu
24
27
Nhâm Tuất
25
28
Quý Hợi
26
29
Giáp Tý
27
1/9
Ất Sửu
28
2
Bính Dần
29
3
Đinh Mão
30
4
Mậu Thìn
0105
0206
0307
0408
0509
0610

THÁNG 10 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3004
03
7
Tân Mùi
04
8
Nhâm Thân
05
9
Quý Dậu
06
10
Giáp Tuất
07
11
Ất Hợi
08
12
Bính Tý
09
13
Đinh Sửu
11
15
Kỷ Mão
12
16
Canh Thìn
13
17
Tân Tỵ
16
20
Giáp Thân
17
21
Ất Dậu
18
22
Bính Tuất
19
23
Đinh Hợi
21
25
Kỷ Sửu
22
26
Canh Dần
23
27
Tân Mão
24
28
Nhâm Thìn
25
29
Quý Tỵ
26
30
Giáp Ngọ
27
1/10
Ất Mùi
28
2
Bính Thân
29
3
Đinh Dậu
30
4
Mậu Tuất
31
5
Kỷ Hợi
0106
0207
0308

THÁNG 11 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2802
2903
3004
3105
01
6/10
Canh Tý
02
7
Tân Sửu
03
8
Nhâm Dần
04
9
Quý Mão
05
10
Giáp Thìn
06
11
Ất Tỵ
07
12
Bính Ngọ
08
13
Đinh Mùi
10
15
Kỷ Dậu
11
16
Canh Tuất
12
17
Tân Hợi
13
18
Nhâm Tý
14
19
Quý Sửu
15
20
Giáp Dần
16
21
Ất Mão
17
22
Bính Thìn
21
26
Canh Thân
22
27
Tân Dậu
24
29
Quý Hợi
25
1/11
Giáp Tý
26
2
Ất Sửu
27
3
Bính Dần
28
4
Đinh Mão
29
5
Mậu Thìn
30
6
Kỷ Tỵ
0107

THÁNG 12 NĂM 2030

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2501
2602
2703
2804
2905
3006
02
8
Tân Mùi
03
9
Nhâm Thân
04
10
Quý Dậu
05
11
Giáp Tuất
07
13
Bính Tý
08
14
Đinh Sửu
09
15
Mậu Dần
10
16
Kỷ Mão
11
17
Canh Thìn
12
18
Tân Tỵ
13
19
Nhâm Ngọ
14
20
Quý Mùi
15
21
Giáp Thân
16
22
Ất Dậu
17
23
Bính Tuất
18
24
Đinh Hợi
21
27
Canh Dần
23
29
Nhâm Thìn
24
30
Quý Tỵ
25
1/12
Giáp Ngọ
26
2
Ất Mùi
27
3
Bính Thân
28
4
Đinh Dậu
29
5
Mậu Tuất
30
6
Kỷ Hợi
31
7
Canh Tý
0108
0209
0310
0411
0512

Xem lịch âm các tháng khác của năm 2030